Tiếng Nhật là ngôn ngữ ký tự đã có từ lâu đời trên thế giới, chính vì thế không có gì quá ngạc nhiên khi ngôn ngữ này cực kỳ đa dạng và có vô vàn cách thể hiện khác nhau. Chỉ với một sắc thái cảm xúc duy nhất, bạn có thể dùng rất nhiều tính từ khác nhau để thể hiện, đó chính là minh chứng rõ ràng nhất cho sự phong phú sắc thái của tiếng Nhật Bản. Cùng JapanBiz tìm hiểu qua về 9 cách nói từ “kawaii” bằng tiếng Nhật để hiểu rõ hơn điều này.
Mục lục
Kawaii là gì?
“Kawaii” (cách viết trong tiếng Nhật かわいい, 可愛い) không chỉ có nghĩa là “dễ thương”, nó còn là một trong những từ dễ thương nhất trong tiếng Nhật. Kawaii thường được sử dụng để mô tả những thứ đáng yêu, ngây thơ và trẻ con, chẳng hạn như động vật dễ thương, nhân vật hoạt hình và thậm chí cả con người. Khái niệm kawaii đã ăn sâu vào văn hóa đại chúng Nhật Bản và thường gắn liền với các tiểu văn hóa anime và manga. Kawaii cũng có thể đề cập đến một phong cách nghệ thuật, thời trang hoặc thiết kế cụ thể có các yếu tố dễ thương và hay thay đổi.
Kawaii là cách phổ biến nhất để nói “dễ thương” hoặc “Bạn thật dễ thương” trong tiếng Nhật. Tuy nhiên, trong thế hệ trẻ và trên SNS, các biến thể “kawayu”, “kawayo” hoặc chỉ “kawa” đã trở nên phổ biến hơn rất nhiều. Mỗi cách dùng từ khác nhau lại thể hiện một sắc thái cảm xúc hoàn toàn khác và giúp cho người dùng thể hiện suy nghĩ của mình một cách rõ ràng hơn. Trong những tình huống trang trọng, “Kawaii desu” (かわいいです, 可愛いです) lịch sự hơn được dùng để nói “dễ thương”.
Vậy bạn có biết rằng có rất nhiều từ tiếng Nhật tương tự khác cũng có nghĩa là “dễ thương“ không? Hãy cùng xem những cách phổ biến nhất để nói “dễ thương”, “Bạn thật dễ thương”, và “Trông bạn thật dễ thương” trong tiếng Nhật nhé.
9 cách nói kawaii trong tiếng Nhật
1. Kawaii
Kawaii (かわいい, 可愛い) có nghĩa là dễ thương, đáng yêu, quyến rũ, hoặc đáng yêu. Và cho đến nay thì đây vẫn là cụm từ phổ biến nhất và nổi tiếng nhất trong tiếng Nhật khi được dùng với sắc thái ý nghĩa là dễ thương. Nó thường có nghĩa cơ bản là “ngây thơ” hoặc có vẻ “trẻ con” hoặc “như trẻ con” và có thể được sử dụng cho bất kỳ thứ gì “nhỏ bé” hoặc “nhỏ bé” và dễ thương.
Kawaii – かわいい, 可愛い với các trường ý nghĩa như dễ thương, đáng yêu, quyến rũ, hấp dẫn.
Bạn có thể sử dụng từ “kawaii” (かわいい, 可愛い) như một lời khen để nói rằng “Bạn thật dễ thương” hoặc “Trông bạn thật dễ thương“. Trong trường hợp này, “kawaii” có thể có nghĩa là bạn thấy ai đó hấp dẫn về ngoại hình hoặc nghĩ rằng họ có tính cách ngọt ngào. Nếu muốn lịch sự hơn, bạn nên nói “Kawaii desu” (可愛いです).
Kawaii! – かわいい!: Dễ thương!, Bạn thật dễ thương!, Bạn nhìn dễ thương quá!
Kawaii desu – 可愛いです。: Thật dễ thương, Bạn thật là dễ thương đó, Bạn nhìn dễ thương quá (các câu cảm thán được thể hiện với trường phái cảm xúc lịch sự hơn).
Tất nhiên, từ này cũng có thể được dùng để mô tả những thứ khác mà bạn cho là dễ thương và đáng yêu như chó con, mèo con, quần áo, kiểu tóc,… “Kawaii” (かわいい, 可愛い) cũng thường được dùng cho đồ vật, động vật hoặc con người – những người có vóc dáng vừa nhỏ vừa dễ thương.
Một điều cần lưu ý là trong khi phụ nữ Nhật Bản luôn sử dụng từ này để khen ngợi trang phục và ngoại hình của nhau, đàn ông Nhật Bản có xu hướng sử dụng những từ khác như “kakko ii” (かっこいい) như một cách thể hiện sự nam tính hơn. Tuy nhiên, họ thường sử dụng từ “kawaii” cho các cô gái và những thứ mà họ cho là dễ thương.
2. Kawayu / Kawayusu
Kawayu (かわゆ, 川湯), đôi khi cũng được phát âm và viết là “kawayui” (かわゆい), là một phiên bản thay đổi của từ “kawaii” trong tiếng Nhật và cũng có nghĩa là “dễ thương”. Đó là một chút tiếng lóng nhưng thường được sử dụng trực tuyến trên các diễn đàn mạng xã hội và trên SNS như một cách trao đổi gần gũi hơn giữa những người trẻ với nhau. Vì đây là một thuật ngữ rất bình thường, nó chỉ nên chủ yếu được sử dụng trong các tình huống không chính thức.
kawayu – かわゆ, 川湯 – dễ thương
kawaui – かわゆい – dễ thương
Ngày nay, ngày càng có nhiều bạn trẻ sử dụng “kawayu” khi nhắn tin với bạn bè. Đây là một ví dụ, cách bạn có thể sử dụng “kawayu” trong một câu tiếng Nhật đầy đủ để nói rằng ai đó tên là Sakura hoặc trông dễ thương.
Sakura-chan kawayu ne – サクラちゃん川湯ね。- Sakura thật dễ thương phải không?
Ngược lại với “kawaii“, chúng ta thường chỉ thấy người ta dùng “kawayu” khi nói về sự dễ thương của người khác. Hơn nữa, trong khi cụm từ này được sử dụng cho cả hai giới tính, một số đàn ông Nhật Bản có vẻ thích cách sử dụng “kawayusu” (かわゆす, カワユス) có nghĩa giống hệt như “kawayu“ hơn so với việc dùng tiếng lóng như cách người trẻ vẫn hay dùng.
Kawayusu! – かわゆす!- Dễ thương!, Đáng yêu!
3. Kawayo / Kawayosu
Kawayo (かわよ, かわヨ) là một từ tiếng lóng khác của Nhật Bản có nghĩa là “dễ thương” và thực sự là một biến thể khác của từ đã được bàn đến trước đó là “kawayusu“. Theo thời gian, “kawayusu” được đổi thành “kawayosu” (かわよす) nghe có vẻ nam tính hơn và sau đó tiếp tục được đổi thành “kawayo“ để ngắn hơn và sử dụng dễ dàng hơn.
kawayo – かわよ, かわヨ – dễ thương
kawayosu – かわよす – dễ thương
Trong trường hợp bạn cảm thấy rằng かわヨ (kawayo) trông hơi lạ hoặc khác thường, thì có thể hiểu chúng theo cách lí giải như sau:
ヨ (yo) là katakana, trong khi か (ka), わ (wa) và よ (yo) là hiragana. Lý do tại sao “yo” được viết bằng katakana (ヨ) thay vì hiragana (よ) là vì trong tiếng lóng “kawaii” (かわいい) đôi khi được phát âm và viết là “kawaee” (かわE). Vì vậy, để giữ nguyên “vẻ ngoài giản dị” かわよ (kawayo) đã đổi thành かわヨ (kawayo).
4. Kyuuto
Kyuuto (キュート) là một từ mượn tiếng Anh và là phiên bản Nhật hóa của từ “dễ thương”. Nó thường có thể được sử dụng trong các tình huống tương tự như “kawaii“. Tuy nhiên, vì nó không phải là một từ gốc Nhật Bản nên sẽ ít có tác động hơn khi bạn sử dụng nó để nói về hay miêu tả một sự vật, sự việc nào đó thật dễ thương bằng tiếng Nhật. Vì vậy, đối với những lời khen thực sự thì “kawaii” sẽ tốt hơn và cho thấy sự nghiêm túc của người nói thay vì là dùng các từ lóng khác.
5. Gekikawa
Gekikawa (激かわ) là một thuật ngữ thông thường có nghĩa là “siêu dễ thương” hoặc “cực kỳ dễ thương”. Nó bao gồm từ “geki” (激) được dịch là “cực kỳ”, “khủng khiếp” hoặc “siêu”, và kawa (かわ), là hai âm tiết đầu tiên của “kawaii”, như bạn đã biết, là từ dành cho “dễ thương” hoặc “đáng yêu”.
Và có thể bạn đã biết, “kawa” (かわ) là một phiên bản rút gọn và thân mật khác của “kawaii” có thể được sử dụng riêng để nói rằng ai đó hoặc thứ gì đó thật dễ thương. Cách dùng từ này nghe có vẻ cực kỳ nam tính và chủ yếu được sử dụng bởi các chàng trai trẻ để nói rằng một cô gái trông dễ thương. Họ sử dụng cụm từ này chủ yếu để tán tỉnh hay tìm kiếm đối phương yêu đương.
6. Kakko kawaii
Kakko kawaii (カッコ可愛い, かっこかわいい) có nghĩa là “ngầu và dễ thương”, “ngầu một cách dễ thương” hoặc “dễ thương một cách thật ngầu”. Nó có thể được sử dụng khi bạn muốn mô tả ai đó bằng tiếng Nhật mà ở người đó có sự kết hợp của cả vẻ lạnh lùng và sự dễ thương. Nữ giới có thể sử dụng nó với nhau và nam giới thỉnh thoảng sẽ dùng cụm từ này để khen ngợi phái đẹp.
kakko kawaii – カッコ可愛い: thật ngầu và dễ thương, ngầu theo một cách thật sự dễ thương, dễ thương một cách thật ngầu
7. Mecha Kawa
Mecha kawa (めちゃカワ) là một cụm từ tiếng Nhật khác có nghĩa là “rất dễ thương” hoặc “cực kỳ dễ thương”. Nó bao gồm từ mecha (めちゃ) được hiểu theo nghĩa là “cực đoan“, “vô lý“, hoặc “quá mức“, và kawa (かわ), là phần đầu tiên của “kawaii” và có nghĩa là “dễ thương” hoặc “đáng yêu“. Đó là một cụm từ thể hiện cảm giác cực kỳ thân mật và gần gũi.
Bạn cũng có thể nói “Mecha kawaii” (めちゃ可愛い, めちゃかわいい) hoặc “Mecha kucha kawaii” (めちゃくちゃ可愛い, めちゃくちゃかわいい, めちゃくちゃかわいい hoặc nói thêm về “rất dễ thương” như cách sử dụng từ của đoạn bên dưới đây – Aikurushii.
8. Aikurushii
Aikurushii (愛くるしい) có thể được dịch là đáng yêu, dễ thương, quyến rũ hoặc ngọt ngào. Từ này được sử dụng trong tiếng Nhật để mô tả ai đó có tính cách đáng yêu, dễ thương hoặc ngọt ngào. Ngược lại với những từ khác như “kawaii” hoặc “kyuuto”, bạn không thể sử dụng nó khi muốn nói rằng ai đó trông dễ thương.
aikurushii – 愛くるしい: chỉ sự đáng yêu (thường dùng cho nhân vật), dễ thương (khi nhắc đến cá tính), quyến rũ (khi chỉ về một người cụ thể) và ngọt ngào (ý chỉ tính cách con người).
Đây là một lưu ý khá quan trọng khi sử dụng từ lóng của kawaii. Đã có không ít trường hợp do sử dụng sai ngữ cảnh đã dẫn đến những hiểu lầm không đáng có, nhất là với người ngoại quốc.
9. Kawachii
Kawachii (かわちー, かわちい) là từ cuối cùng trong danh sách 9 cách sử dụng phổ biến của từ “kawaii”, có nghĩa là “dễ thương” trong tiếng Nhật. Tuy nhiên, đây cũng là cụm từ nghe có vẻ cực kỳ dễ thương hoặc trẻ con hơn hẳn so với các cách dùng từ còn lại.
Là một cô gái trẻ, bạn có thể sử dụng nó để nói với người bạn thích rằng anh ấy trông dễ thương hoặc khi bạn nhìn thấy thứ gì đó đáng yêu. Nhưng chỉ sử dụng nó khi bạn muốn đi qua như một đứa trẻ.
kawachii – かわちー, かわちい: Dễ thương (nghe cực kỳ trẻ con)
Một số cách nói “Bạn thật dễ thương” Kawaii bằng tiếng Nhật
Trong tiếng Nhật, bạn chỉ có thể sử dụng “Kawaii!“(かわいい, 可愛い) hoặc phiên bản lịch sự hơn “Kawaii desu” (かわいいです, 可愛いです) để nói với ai đó “Bạn thật dễ thương“, vì từ “bạn” thường bị bỏ qua. Một lựa chọn khác là sử dụng tên của người đó và nói “(Tên) kawaii” (〇〇可愛い) hoặc trang trọng hơn “(Tên) wa kawaii desu” (〇〇は可愛いです).
- Kawaii! – 可愛い!: Bạn thật dễ thương!
- Kawaii desu – 可愛いです。: Bạn thật dễ thương. (được dùng trong phong thái nói chuyện lịch sự)
- Hina-chan kawaii yo. – ヒナちゃんかわいいよ。: Bạn thật dễ thương, Hina!
Là nam giới, bạn cũng có thể sử dụng “kimi” (君) thay cho tên để xưng hô với một cô gái và nói với cô ấy “Kimi wa kawaii” (君は可愛い), nghĩa là “Em thật dễ thương” trong tiếng Nhật. Nếu bạn muốn nói điều đó một cách lịch sự hơn, hãy thêm desu (です) vào cuối câu.
- Kimi wa kawaii – 君は可愛い。: Bạn thật dễ thương.
- Kimi wa kawaii desu. – 君は可愛いです。: Bạn thật dễ thương. (cách dùng lịch sự)
Phụ nữ sẽ sử dụng “anata” (あなた, 貴方) thay vì “kimi”, nhưng lời khuyên từ các giáo viên ngoại ngữ thì bạn cũng nên sử dụng “kakko ii” (かっこいい, カッコいい) có nghĩa là “tuyệt”. Vì vậy, bạn có thể nói “Anata wa kakko ii” (あなたはカッコいい) hoặc “Anata wa kakko ii desu” (あなたはかっこいいです).
Tuy nhiên, có một lưu ý nhỏ trong việc sử dụng câu từ với “kawaii” đó là bỏ qua đại từ nhân xưng “bạn”. Điều này có vẻ khá lạ lẫm khi chúng ta học tiếng Anh, nhưng với tiếng Nhật, cách dùng từ này sẽ khiến cuộc giao tiếp trở nên tự nhiên và gần gũi hơn rất nhiều.
Cách nói “Thật dễ thương” bằng tiếng Nhật
Chúng ta đã biết rằng “gekikawa” (激かわ) và “mecha kawa” (めちゃカワ) có thể được dùng để nói “rất dễ thương“, “cực kỳ dễ thương“, hoặc “siêu dễ thương“.
mecha kawa – めちゃカワ: rất dễ thương, cực kỳ dễ thương
gekikawa – 激かわ: rất dễ thương, siêu dễ thương, cực kỳ dễ thương
Trong tiếng Nhật khi sử dụng ở ngữ cảnh trang trọng, “totemo kawaii” (とてもかわいい, とても可愛い) hoặc thậm chí lịch sự hơn “totemo kawaii desu” (とてもかわいいです, とても可愛いです) được sử dụng để nói ai đó trông rất dễ thương. Trong những tình huống thông thường, “sugoku kawai” (すごくかわいい), “kawaisugiru” (可愛すぎる) hoặc “mecha kawaii” (めちゃかわいい) thường được dùng để nói “dễ thương quá“.
Đây là cách nói “Bạn thật dễ thương“, “Bạn rất dễ thương“, hoặc “Bạn thực sự rất dễ thương” bằng tiếng Nhật một cách trang trọng và lịch sự:
- Totemo kawaii – とても可愛い。: Bạn rất dễ thương, Bạn thật sự rất dễ thương
- Totemo kawaii desu. – とても可愛いです。: Bạn rất dễ thương, Bạn thật dễ thương (với cách dùng từ này câu chuyện hoàn toàn trở nên rất lịch sự).
Và đây là cách bạn có thể nói “Bạn thật dễ thương” bằng tiếng Nhật thân mật. Bạn có thể sử dụng bất kỳ từ nào sau đây: sugoku (凄く, すごく), mecha (めちゃ), maji (まじ, マジ), và kawaisugiru (可愛すぎる).
- Sugoku kawaii – 凄く可愛い。: Bạn rất dễ thương (You are so cute).
- Mecha kawaii. – めちゃ可愛い。: Bạn rất dễ thương (You are so cute).
- Maji kawaii – まじ可愛い: Bạn thật sự rất dễ thương (You are really cute).
- Kawaisugiru! – 可愛すぎる!: Bạn quá dễ thương! (You are too cute!), Bạn thật dễ thương! (You are so cute!)
Có một vài cách thông thường hơn để nói “Bạn thật dễ thương” hoặc “Bạn thật dễ thương” bằng tiếng Nhật:
- Kawaisugi ne – 可愛すぎね: Bạn thật dễ thương (You are so cute), Bạn quá dễ thương (You are too cute)
- Sungoku kawaii! – すんごくかわいい!: Thậtttt là dễ thương! (Soooo cute)
- Mechakucha kawaii! – めちゃくちゃかわいい!: Cực kỳ dễ thương! (Extremely cute!), Bạn dễ thương vô cùng! (You are incredibly cute!)
Cách nói “Trông bạn dễ thương” bằng tiếng Nhật
Cách tự nhiên nhất để nói với ai đó “Trông bạn thật dễ thương” bằng tiếng Nhật là nói “Kawaii yo” (可愛いよ), “Kawaii ne” (可愛いね) hoặc sử dụng cách nói lịch sự hơn “Kawaii desu yo” (可愛いですよ) và “Kawaii desu ne” (可愛いですね). Yo (よ) là trợ từ kết thúc câu nghe có vẻ nam tính hơn, trong khi ne (ね) nghe có vẻ nữ tính hơn.
- Kawaii yo! – 可愛いよ!: Bạn nhìn dễ thương! (ngữ điệu trong câu nói này sẽ nghe có phần nam tính hơn)
- Kawaii desu yo! – 可愛いですよ!: Bạn nhìn dễ thương! (bên cạnh sự nam tính thì cách nói này còn có phần lịch sự hơn)
- Kawaii ne. – 可愛いね。: Bạn nhìn dễ thương (cách nói mang phần nữ tính hơn)
- Kawaii desu ne. – 可愛いですね。: Bạn nhìn dễ thương (nữ tính và lịch sự)
Một cụm từ khác mà bạn có thể sử dụng là “Kawaiku miemasu” (可愛く見えます) hoặc “Kawaiku miemasu ne” (可愛く見えますね) nhẹ nhàng hơn. Nó được dịch theo nghĩa đen là “Trông bạn thật dễ thương“, tuy nhiên cách dùng của từ này bị nhiều người đánh giá là nghe hơi cứng nhắc và kém tự nhiên hơn trong cuộc trò chuyện hàng ngày so với những cụm từ phía trên.
- kawaiku miemasu – 可愛く見えます: Bạn nhìn dễ thương
- kawaiku miemasu ne – 可愛く見えますね: Bạn trông dễ thương (dịu dàng hơn)
Cách nói “Điều này thật dễ thương” bằng tiếng Nhật
Trong tiếng Nhật, “Thật dễ thương” là “Kore wa kawaii” (これはかわいい) hoặc lịch sự hơn “Kore wa kawaii desu” (これは可愛いです). Bạn cũng có thể làm cho câu nghe nhẹ nhàng hơn bằng cách thêm ne (ね) hoặc mạnh hơn bằng cách thêm yo (よ) vào cuối. Thay vì “kore”, bạn cũng có thể sử dụng “kono (neko)” (この〇〇) để nói “(con mèo) này thật dễ thương“.
- Kore wa kawaii. – これはかわいい。: Cái này thật dễ thương.
- Kore wa kawaii desu. – これは可愛いです。: Cái này thật dễ thương. (cùng một ý nghĩa nhưng cách dùng từ lịch sự hơn)
- Kono neko wa kawaii. – この猫は可愛い。: Con mèo này thật dễ thương.
- Kono inu wa kawaii desu. – この犬はかわいいです。:Con chó này thật dễ thương. (lịch sự)
Nội dung của bài viết đã tổng hợp một số thông tin liên quan đến việc sử dụng từ “kawaii” trong tiếng Nhật. Tiếng Nhật vốn được biết đến với sự đa dạng và phong phú vô cùng nên tuỳ vào từng ngữ cảnh, từng người trò chuyện và hoàn cảnh giao tiếp mà bạn có thể lựa chọn từ ngữ và đưa ra câu từ phù hợp. Hãy tìm hiểu kỹ càng về cách dùng của từng từ để có thể hiểu rõ nhất cách sử dụng và tránh những trường hợp phải chịu xấu hổ do dùng từ sai cách. Theo dõi thêm nhiều nội dung liên quan đến Nhật Bản – đất nước, con người và văn hoá quốc gia để hiểu thêm về xứ sở Phù Tang nhé!
Ý kiến