Là một trong số ít ngôn ngữ Hán tự vẫn còn tồn tại trên thế giới đến thời điểm hiện tại, việc học tiếng Nhật cần tuân theo nhiều quy tắc khác nhau với các bộ chữ riêng biệt. Để học tiếng Nhật hiệu quả, trước tiên bạn cần tìm hiểu qua về các bộ chữ của ngôn ngữ này và hiểu rõ về công thức, cách sử dụng để việc học diễn ra suôn sẻ hơn. Một trong số đó là bộ Kanji, vậy chữ Kanji là gì? Tại sao chữ Kanji lại giữ vai trò quan trọng trong tiếng Nhật?
Mục lục
- Thông tin sơ lược về bộ chữ Kanji
- Có một từ tiếng Nhật bản địa trong tiếng Nhật hiện đại?
- Tại sao tiếng Nhật cần có hệ thống chữ Kanji?
- Có bao nhiêu chữ Kanji trong tiếng Nhật?
- Kanji Radicals là gì?
- Làm thế nào để học chữ Kanji hiệu quả?
- Tham khảo các phần mềm dịch
- Có bao nhiêu ký tự Kanji cần phải nắm và hiểu rõ?
- Khi nào là thời điểm tốt nhất để bắt đầu học?
Thông tin sơ lược về bộ chữ Kanji
1. Kanji là gì?
Kanji là ký tự tiếng Nhật và là một trong ba hệ thống chữ viết bằng tiếng Nhật. Hai chữ còn lại là Hiragana và Katakana, được gọi chung là kana. Kana về cơ bản là bảng chữ cái in và chữ thảo của tiếng Nhật, một hệ thống âm tiết ngữ âm. Còn Kanji là các ký hiệu tiếng Nhật đại diện cho toàn bộ từ.
Các ký hiệu Kanji có thể đứng một mình hoặc kết hợp với các chữ Hán hoặc kana khác để tạo ra nhiều từ, ý tưởng hơn hoặc biến một chữ Hán thành một động từ. Cách phát âm và cách đọc của chúng khác nhau dựa trên những chữ kanji hoặc kana khác mà chúng được kết nối, đây là một việc khá khó khăn. Phần dễ dàng là chúng làm cho chúng dễ đọc hơn. Ngay cả khi bạn không biết cách phát âm, nếu bạn nhận ra nghĩa của từ đó, bạn có thể hiểu ý của câu.
Ví dụ, chữ Hán 水, nghĩa tiếng Anh của chữ kanji này là “nước”. Cách phát âm tiếng Nhật của nó thường là みず (mizu) hoặc すい (sui). Khi 水 kết hợp với 着 (chữ Hán có nghĩa là “mặc” hoặc “quần áo”), nó trở thành 水着 (mizugi) có nghĩa là “áo tắm”. Về cơ bản, “quần áo nước.” Nhưng trong từ 水曜日 (có nghĩa là “Thứ Tư”), sử dụng cách đọc khác của nó là sui và nó trở thành suiyoubi.
2. Chữ Kanji có nguồn gốc từ đâu?
Kanji có nguồn gốc từ Trung Quốc nhưng được du nhập vào Nhật Bản vào khoảng thế kỷ thứ V. Theo lịch sử Nhật Bản, Wani, một học giả đến từ Hàn Quốc, đã giới thiệu cho Nhật Bản cả Nho giáo và chữ Hán. Trước đó, Nhật Bản không có hệ thống chữ viết của riêng họ. Vì vậy, họ đã thông qua kanji và bắt đầu sử dụng nó.
Tuy nhiên, chữ Hán không phù hợp với ngữ pháp tiếng Nhật đã được thiết lập. Một hệ thống chữ viết mới đã được phát triển để điều chỉnh chữ Hán cho phù hợp với tiếng Nhật, và cuối cùng hệ thống này đã trở thành chữ hiragana.
Thật thú vị, mặc dù phụ nữ theo truyền thống không được giáo dục, phần lớn hệ thống chữ viết của Nhật Bản là do phụ nữ tạo nên. Murasaki Shikibu, một nhà thơ thời Heian, người đã viết “Truyện kể về Genji”, đã giúp phát triển hệ thống này thành như ngày nay.
3. Kanji có phải là chữ tượng hình không?
Người ta thường quan niệm sai lầm rằng chữ Hán là chữ tượng hình, có nghĩa là chúng trông giống như từ mà chúng đại diện. Mặc dù điều đó đúng với một số chữ Hán, nhưng nó không đúng với toàn bộ hệ thống chữ viết.
Có một từ tiếng Nhật bản địa trong tiếng Nhật hiện đại?
Các bảng chữ cái được du nhập từ Trung Quốc rất hữu ích nhưng không đủ để diễn đạt mọi thứ ở Nhật Bản. Do đó, một số từ tiếng Nhật bản địa đã ra đời, để bổ nghĩa đầy đủ cho câu và ý mà người nói, người viết muốn diễn đạt. Nó thường được thấy trong tên của các loài thực vật và phong tục của Nhật Bản.
樫: (かし | kashi | sồi cốc, sồi xanh Nhật Bản)
凪ぐ: (なぐ | nagu | biển lặng gió)
糀: (こうじ | kouji | một loại khuôn dùng để ủ rượu Sake hoặc làm Miso)
Vậy có tất cả bao nhiêu chữ cái trong tiếng Nhật? Tiếng Nhật bao gồm 46 ký tự Hiragana (平仮名 | ひらがな), 46 ký tự Katakana (片仮名 | かたかな | カタカナ) và hơn 3.000 chữ Kanji. Mặc dù học Hiragana và Katakana sẽ không phải là vấn đề lớn, nhưng bạn có thể thấy khá khó khăn để ghi nhớ Kanji.
Cùng với Hiragana và Katakana, kiến thức về Kanji đã trở nên thiết yếu trong hệ thống chữ viết và cách đọc của người Nhật. Có nhiều lý do tại sao tiếng Nhật có ba loại ký tự. Nếu là người học tiếng Nhật thì chắc chắn bạn đã biết, Hiragana và Katakana đại diện cho âm thanh, trong khi Kanji thể hiện ý nghĩa của khái niệm.
Người đọc có thể tiếp nhận thông tin được cung cấp một cách nhanh chóng và chính xác. Các hệ thống chữ viết của Nhật Bản không có khoảng cách giữa các từ và các từ viết hoa. Sự kết hợp của ba loại nhân vật có ý nghĩa hơn. Một ví dụ dễ hiểu cho trường hợp này như sau:
Nếu không sử dụng ký tự thích hợp, sẽ khó có được bối cảnh đầy đủ. Chúng ta cần suy nghĩ về nơi một từ bắt đầu và kết thúc. Hãy xem xét ba cách khác nhau để viết cùng một câu.
ふらんすのしゅとはぱりです。ぱりではえっふぇるとうがゆうめいです。
フランスノシュトハパリデス。パリデハエッフェルトウガユウメイデス。
フランスの首都はパリです。パリではエッフェル塔が有名です。
*Thủ đô của Pháp là Paris. Tháp Eiffel nổi tiếng ở Paris.
Tại sao tiếng Nhật cần có hệ thống chữ Kanji?
Có vẻ lạ và quá phức tạp khi ngôn ngữ của một quốc gia lại có đến ba hệ thống chữ viết. Một ngày nào đó, người Nhật có thể đơn giản hóa ngôn ngữ của họ và bỏ chữ Hán như người Hàn Quốc và các ngôn ngữ châu Á khác đã làm. Nhưng hiện tại, đó không phải là trường hợp được xem xét đến và người Nhật cần chúng.
Chúng còn giúp giải nghĩa đầy đủ cho một câu. Không có chúng, gần như không thể hiểu được ý nghĩa của một câu. Không có khoảng trắng trong tiếng Nhật để phân tách nơi một từ bắt đầu và kết thúc. Điều này có nghĩa là kana bị xáo trộn với nhau trong một chuỗi ký hiệu dài. Trừ khi bạn rất quen thuộc với tiếng Nhật hoặc đọc một cuốn sách dành cho trẻ em Nhật Bản, điều đó thật khó.
Hãy xem ví dụ này:
来週の土曜日には友達に会うつもりです。
らいしゅうのどようびにはともだちにあうつもりです。
Cả hai câu đó đều có nghĩa chính xác giống nhau và được phát âm chính xác theo cùng một cách. Nhưng một cái có chữ kanji và một cái chỉ được viết bằng kana. Cả hai đều nói “Tôi sẽ gặp bạn của tôi vào thứ Bảy tới.” Nhưng sẽ dễ đọc hơn rất nhiều khi bạn biết điều này:
来週 (tuần tới) の土曜日 (thứ bảy) には友達 (bạn) に会う (gặp mặt) つもりです。
Kana là những mẩu thông tin bổ sung, một phần của ngữ pháp cơ bản. Nhưng nếu không có chữ kanji, nó sẽ trở thành một mớ bòng bong và khó hiểu ý nghĩa. Nếu bạn chỉ biết nghĩa từ tiếng Anh của những chữ kanji đó, bạn vẫn có thể đọc và hiểu câu đó.
Bên cạnh đó, nhiều từ được phát âm giống nhau nhưng có chữ Hán khác nhau. Bản thân từ “kanji” có thể có nghĩa là “ký tự Trung Quốc” hoặc “cảm giác/cảm xúc”. Tất cả phụ thuộc vào ký tự tiếng Nhật mà bạn sử dụng: 漢字 hoặc 感じ.
Có bao nhiêu chữ Kanji trong tiếng Nhật?
Có hàng chục nghìn chữ Hán vì Hán tự đã biến đổi rất nhiều trong vài thiên niên kỷ qua. Có 2.136 chữ Hán mà Bộ Giáo dục Nhật Bản cho là “thiết yếu”. Những chữ Hán này được gọi là jouyou kanji. Mặc dù có nhiều cách sử dụng thường xuyên hơn, đặc biệt là trong các bài báo học thuật hoặc tin tức, đây là cơ sở cho giáo dục và xóa mù chữ ở Nhật Bản. Vì vậy, nói về cách các ký hiệu và ý nghĩa của Nhật Bản sẽ có cách đọc khác nhau. Và cách kết hợp kanji với kana hoặc kanji khác để tạo ra từ mới.
Nhưng làm sao chúng ta biết cách dịch chữ kanji, hoặc đọc chữ kanji, hoặc phát âm chữ kanji?
Đó cũng là lí do mà một từ điển chữ Hán xuất hiện! Từ điển tiếng Nhật tốt nhất là Jisho.org. Bất cứ lúc nào bạn cần trợ giúp về chữ Hán, Jisho (nhân tiện có nghĩa là “từ điển”) sẽ giúp bạn. Bạn có thể tìm kiếm theo từ tiếng Anh, nhập chữ Hán để học cách đọc, tra từ dựa trên cấp lớp hoặc cấp độ JLPT,… Họ cũng có một biểu đồ chữ Hán nơi bạn có thể tìm kiếm theo gốc tiếng Nhật.
Kanji Radicals là gì?
Nếu bạn đang tìm kiếm một “bảng chữ cái kanji”, thì các gốc từ là thứ gần nhất bạn sẽ nhận được. Bộ căn là ký hiệu chữ Hán cơ bản. Chúng giúp hình thành chữ kanji lớn hơn, phức tạp hơn. Chúng rất hữu ích trong việc học cách chia nhỏ chữ Hán để viết, cũng như ghi nhớ cách phát âm chữ Hán và tìm ra ý nghĩa của chúng. Nhiều chữ Hán có cùng gốc có cách phát âm giống hoặc tương tự nhau. Các ký tự và ý nghĩa của Nhật Bản phụ thuộc vào các gốc này.
Ví dụ, một số chữ Hán phổ biến nhất của Nhật Bản cũng là gốc tự nhiên trong chữ Hán lớn hơn. Lấy chữ kanji 土 (tsuchi hoặc làm). Bản dịch tiếng Anh của nó là “đất” hoặc “trái đất”. Vì vậy, bất cứ khi nào chúng ta thấy điều này như là một phần của chữ Hán khác, chúng ta biết ý nghĩa có thể liên quan đến bụi bẩn, đất đai hoặc thiên nhiên. Trong từ 地域 (chiiki), nó xuất hiện trong cả chữ Hán và có nghĩa là “khu vực” hoặc “lãnh thổ”. Một cái khác (không may) phổ biến là 地震 (jishin) hay “động đất”.
Làm thế nào để học chữ Kanji hiệu quả?
1. Hỗ trợ đọc Kanji
Biết Hiragana sẽ là một cách rất hay ho giúp việc đọc Kanji của bạn dễ dàng hơn. Người Nhật quyết định mượn âm của các ký tự Trung Quốc, sau đó bắt đầu phát triển Hiragana, Katakana và Kanji của riêng họ.
Công cụ hỗ trợ đọc tiếng Nhật có tên 振り仮名 (ふりがな | Furi-gana) và hậu tố có tên 送り仮名 (おくりがな | Okuri-gana | hậu tố cho tính từ và động từ) được viết bằng Hiragana giúp bạn đọc và hiểu Kanji nhiều hơn.
2. Luyện cách viết nét chữ
Các nét chữ Kanji tương tự như Hiragana và Katakana. Kanji có nhiều nét hơn và có nhiều biến thể hơn, nhưng những ý tưởng cơ bản là giống nhau. Khi bạn thành thạo Hiragana và Katakana, bạn có thể nhận ra một số phần của Kanji.
Ví dụ:
a: 安→あ、阿→ア
i: 以→い、伊→イ
u: 宇→う、宇→ウ
3. Các gốc tự Kanji cơ bản
Làm quen với những điều cơ bản của bộ căn sẽ giúp bạn học Kanji. Kanji giống như một câu đố chữ trong một ký tự. Mỗi Kanji chứa một hoặc nhiều 部首 (ぶしゅ | bushu | bộ căn), và mỗi bộ căn cung cấp ý nghĩa chung và cách phát âm.
Biết các gốc tự giúp bạn tìm kiếm các từ mới trong từ điển Kanji. Ngoài ra, kiến thức về các gốc tự do giúp bạn hiểu mà không cần ghi nhớ hàng nghìn chữ Kanji.
- Các gốc liên quan đến 水 (みず | mizu | nước); mizu: 水, nisui: 冫, sanzui: 氵, shitamizu: 氺
氷 (こおり| koori | băng)
海 (うみ | umi | biển, đại dương)
凍る (こおる | kooru | đóng băng)
- Các gốc liên quan đến 人 (ひと| hito | con người); ninben:亻, hitoyane: ��, hitoashi: 儿
体 (からだ | karada | cơ thể)
会う (あう | au | gặp mặt)
兄 (あに | ani | anh trai)
- Các gốc liên quan đến 木 (き | ki | cây): kihen: 木
桜 (さくら | sakura | cây anh đào)
杏 (あんず | anzu | mơ)
枯れる (かれる | kareru | khô héo)
4. Quy tắc nét chữ Kanji cơ bản
Làm quen với những điều cơ bản của các nét sẽ hữu ích trong việc học hệ thống chữ viết này. Giống như Hiragana và Katakana, có một số quy tắc nhất định để viết Kanji. Ngoài việc viết các ký tự tiếng Nhật dễ đọc và đẹp, thứ tự nét và số nét là chìa khóa để học chữ Kanji. Ngoài ra, danh sách Kanji theo số nét là một tính năng phổ biến trong từ điển.
Các nét Kanji đi từ:
- Từ trên xuống dưới và từ trái sang phải
- Đầu tiên theo chiều ngang và thứ hai theo chiều dọc
- Bao vây phía dưới đến cuối cùng
5. Cách phát âm
Kanji tiếng Nhật có hai cách đọc. Điều này có nghĩa là có 2 cách phát âm được sử dụng khi đọc các ký tự tiếng Trung này. Hai cách phát âm Kanji được gọi là おんよみ (onyomi) và くんよみ (kunyomi).
- Cách phát âm Onyomi: Onyomi còn được gọi là cách đọc của Trung Quốc. Điều này dựa trên cách phát âm gốc của các ký tự trong tiếng Trung. Nếu bạn đã biết tiếng Trung, On-Yomi sẽ giúp ích rất nhiều. Dưới đây là một số ví dụ:
桜 (おう | ou | cây anh đào)
犬 (けん | ken | con chó)
空 (くう | kuu | bầu trời)
Cách phát âm Onyomi thường được sử dụng khi đọc Kanji cho các từ ghép nhưng không giới hạn ở nó.
- Cách phát âm Kunyomi: Phát âm Kunyomi là cách đọc tiếng Nhật của các ký tự Trung Quốc này. Điều này dựa trên cách người Nhật đọc các ký tự mà họ cho là tương tự như tiếng Nhật. Kunyomi giúp bạn hiểu ý nghĩa của Kanji. Ngoài ra, gốc tự Kanji có thể là một hướng dẫn cho một số âm thanh và ý nghĩa. Dưới đây là một số ví dụ:
桜 (さくら | sakura | cây anh đào)
犬 (いぬ | inu | con chó)
空 (そら| sora | bầu trời)
Cách phát âm Kunyomi được sử dụng khi đọc chữ Kanji đơn ký tự và tên người và địa điểm. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng đối với tên tiếng Anh hoặc tên nước ngoài, hệ thống chữ viết Katakana được sử dụng.
Tham khảo các phần mềm dịch
Vì chữ Kanji là chữ Hán nên khi bạn mới bắt đầu học ngôn ngữ này, không có cách nào để bạn có thể dễ dàng đọc, phát âm và biết nghĩa của chữ Kanji. Tuy nhiên, có những công cụ bạn có thể sử dụng để làm cho nó dễ dàng hơn. Một cách để biết cách phát âm và ý nghĩa của Kanji là sử dụng trình dịch Kanji. Ngày nay, có rất nhiều dịch Kanji bạn có thể tìm thấy trên internet.
Dưới đây là một vài dịch Kanji bạn có thể sử dụng:
- RomajiDesu
- J-Talk
- DeepL
- Yandex
Có bao nhiêu ký tự Kanji cần phải nắm và hiểu rõ?
Người Nhật thường xuyên sử dụng khoảng 2.100 chữ Kanji, và nó được gọi là 常用漢字 (じょうようかんじ | Jouyou-Kanji | Kanji thông thường). Ví dụ, trẻ em Nhật Bản học chữ Kanji mới mỗi năm ở trường. Học sinh tiểu học học khoảng 1.000 chữ Kanji trong sáu năm và 1.100 chữ nữa trong ba năm trung học cơ sở. Ghi nhớ hàng ngàn Kanji là không cần thiết để có cuộc trò chuyện. Tuy nhiên, đó là kiến thức tốt để tự do đi lại trong thị trấn và đọc tiếng Nhật viết.
Học từng chữ Kanji riêng lẻ rất thú vị, nhưng khám phá các ký hiệu Kanji và mở rộng kiến thức đến hơn 5.000 từ Kanji ghép (熟語 | じゅくご | jukugo | Kanji kết hợp) cũng rất thú vị. Bạn sẽ nhanh chóng tìm thấy một chữ Kanji đẹp hoặc thú vị!
Khi nào là thời điểm tốt nhất để bắt đầu học?
Đối với những ai đang dành thời gian để học tiếng Nhật, việc thời điểm nào là phù hợp để bắt đầu học chữ Kanji rất quan trọng. Nếu bạn đã thành thạo Hiragana và Katakana, thì đã đến lúc tập trung vào Kanji. Ban đầu, bạn có thể cảm thấy rằng đó là một chặng đường dài, nhưng một khi bạn nắm được ý tưởng về các gốc tự Kanji, nét và cách phát âm, bạn sẽ có thể bước sang giai đoạn tiếp theo.
Nhiều người học tiếng Nhật bắt đầu bằng cách luyện chữ Kanji bằng sách và các phương tiện khác. Chú trọng dành thời gian và luyện tập nhiều hơn sẽ giúp bạn có được khả năng ngoại ngữ tiếng Nhật tốt hơn hẳn.
Trên đây là tổng hợp những thông tin quan trọng cần biết về hệ thống chữ Kanji. Hiểu rõ về hệ thống bộ chữ sẽ giúp bạn biết cách bắt đầu phù hợp và sắp xếp kế hoạch học tập hợp lý hơn. Vì là một bộ chữ cực kỳ quan trọng quyết định ý nghĩa ngôn ngữ trong tiếng Nhật nên hãy dành thời gian phù hợp và chú tâm hơn trong việc rèn luyện Kanji. Theo dõi thêm nhiều bài viết hữu ích và hấp dẫn khác về đất nước, đời sống và con người Nhật Bản cùng JapanBiz bạn nhé!
Ý kiến