Tập đoàn NEC (日本電気株式会社), viết tắt của Nippon Electric Company, là một tập đoàn điện tử và công nghệ thông tin đa quốc gia của Nhật Bản. Trụ sở chính của NEC đặt tại NEC Supertower ở Minato, Tokyo. NEC nổi tiếng với các giải pháp công nghệ thông tin và mạng hiện đại, bao gồm điện toán đám mây, trí tuệ nhân tạo (AI), nền tảng Internet of Things (IoT), và thiết bị viễn thông. Từ những năm 1980, NEC đã là nhà cung cấp PC hàng đầu tại Nhật Bản, nổi bật với dòng PC-8000.
Mục lục
Sơ lược về NEC
NEC là nhà sản xuất PC lớn thứ tư thế giới vào năm 1990. Đơn vị kinh doanh chất bán dẫn của NEC từng đứng đầu thế giới theo doanh thu hàng năm từ năm 1985 đến năm 1992 và nằm trong top 10 vào năm 2006. NEC đã tách hoạt động kinh doanh bán dẫn của mình thành Renesas Electronics và Elpida Memory. Dù từng là một trong những công ty điện tử lớn nhất Nhật Bản, NEC đã chuyển hướng ra khỏi lĩnh vực sản xuất từ đầu thế kỷ XXI. Năm 2017, NEC xếp hạng 463 trong danh sách Fortune 500 và là thành viên của Tập đoàn Sumitomo.
Kunihiko Iwadare và Takeshiro Maeda thành lập Nippon Electric Limited Partnership vào ngày 31 tháng 8 năm 1898, sử dụng cơ sở vật chất mua từ Công ty Sản xuất Điện Miyoshi. Iwadare là đối tác đại diện, trong khi Maeda phụ trách bán hàng. Western Electric, một công ty quan tâm đến thị trường điện thoại Nhật Bản, được đại diện bởi Walter Tenney Carleton, người đã cải tạo cơ sở của Miyoshi. Công ty hợp danh được tổ chức lại thành một công ty cổ phần khi hiệp ước cho phép. Ngày 17 tháng 7 năm 1899, hiệp ước sửa đổi giữa Nhật Bản và Hoa Kỳ có hiệu lực.
Công ty TNHH Nippon Electric được thành lập cùng ngày với Công ty Western Electric, trở thành liên doanh đầu tiên của Nhật Bản có vốn nước ngoài. Iwadare được bổ nhiệm làm giám đốc điều hành, Ernest Clement và Carleton làm giám đốc, còn Maeda và Mototeru Fujii làm kiểm toán viên. Công ty bắt đầu sản xuất, kinh doanh và bảo trì điện thoại cùng thiết bị chuyển mạch. NEC hiện đại hóa cơ sở sản xuất với Nhà máy Mita vào năm 1901 tại Mita Shikokumachi, hoàn thành vào tháng 12 năm 1902.
Năm 1903, Bộ Truyền thông Nhật Bản áp dụng công nghệ tổng đài pin thông dụng do NEC cung cấp, loại bỏ nhu cầu sử dụng máy phát nam châm vĩnh cửu trong điện thoại của mỗi thuê bao. Ban đầu, các tổng đài được nhập khẩu nhưng bắt đầu sản xuất trong nước vào năm 1909.
Năm 1904, NEC bắt đầu xuất khẩu điện thoại sang Trung Quốc. Năm 1905, Iwadare thăm Western Electric ở Mỹ để học hỏi cách quản lý và kiểm soát sản xuất. Sau khi trở về Nhật Bản, ông cải tổ hệ thống hợp đồng phụ “oyakata”, thay thế bằng một hệ thống mới, nơi quản lý và nhân viên đều là nhân viên trực tiếp của công ty. Công ty cũng tăng lương và áp dụng các biện pháp khuyến khích làm việc hiệu quả, kiểm soát chi phí, cùng với lắp đặt đồng hồ thời gian.
Từ năm 1899 đến năm 1907, số lượng thuê bao điện thoại ở Nhật Bản tăng từ 35.000 lên 95.000. Năm 1908, NEC gia nhập thị trường Trung Quốc với hiệp ước điện báo giữa Nhật Bản và Trung Quốc, đồng thời thâm nhập thị trường Hàn Quốc, thành lập văn phòng tại Seoul vào tháng 1 năm 1908. Từ năm 1907 đến 1912, doanh số của NEC tăng từ 1,6 triệu yên lên 2 triệu yên. Việc mở rộng dịch vụ điện thoại Nhật Bản là một phần quan trọng trong thành công của NEC trong giai đoạn này.
Tháng 3 năm 1913, Bộ Truyền thông Nhật Bản trì hoãn kế hoạch mở rộng dịch vụ điện thoại lần thứ ba, mặc dù có 120.000 thuê bao điện thoại tiềm năng chờ lắp đặt. Doanh số của NEC giảm 60% từ năm 1912 đến 1915. Trong thời gian này, Iwadare bắt đầu nhập khẩu các thiết bị gia dụng như quạt điện, thiết bị nhà bếp, máy giặt và máy hút bụi để thúc đẩy doanh số của công ty. Năm 1916, chính phủ nối lại kế hoạch mở rộng điện thoại, bổ sung thêm 75.000 thuê bao và 326.000 km đường dây thu phí mới, giúp NEC mở rộng vào thời điểm mà phần lớn ngành công nghiệp Nhật Bản đang suy thoái.
Hành trình phát triển của NEC
1. Giai đoạn từ năm 1919 đến năm 1938
Năm 1919, NEC bắt đầu hợp tác với Sumitomo, đưa đến việc Sumitomo Densen Seizosho sản xuất dây cáp. Trong liên doanh này, NEC cung cấp thiết bị sản xuất cáp cho Sumitomo Densen, đồng thời chuyển giao quyền sử dụng bằng sáng chế về cáp song công của Western Electric cho Sumitomo Densen.
Năm 1923, Nhật Bản trải qua trận động đất lớn Kanto, gây thiệt hại nặng nề với 140.000 người thiệt mạng và 3,4 triệu người mất nhà cửa. Bốn nhà máy của NEC bị phá hủy, làm thiệt mạng 105 kỹ sư và công nhân. Dịch vụ điện thoại và điện báo bị gián đoạn do dây cáp bị hư hỏng. Để khắc phục, Bộ Truyền thông đã đẩy nhanh việc lắp đặt hệ thống chuyển mạch điện thoại tự động và phát sóng vô tuyến.
NEC tham gia lắp đặt hệ thống chuyển mạch tự động kiểu Strowger do Công ty Sản xuất Điện thoại Tự động (ATM) ở Anh sản xuất, và sau đó trở thành tổng đại lý bán hàng cho ATM. Vào năm 1924, NEC đã phát triển hệ thống chuyển mạch tự động kiểu Strowger của riêng mình, đánh dấu bước đầu tiên ở Nhật Bản. Nhà máy Mita, gần như bị phá hủy hoàn toàn trong trận động đất, được chọn để mở rộng sản xuất. Một tòa nhà bê tông cốt thép ba tầng mới được xây dựng từ năm 1925, theo mô hình của Western Electric Hawthorne Works.
Cùng năm 1924, NEC bắt đầu kinh doanh truyền thông vô tuyến và trở thành nhà cung cấp thiết bị phát sóng cho Radio Tokyo, đài phát thanh đầu tiên của Nhật Bản. Đến năm 1925, NEC đã bắt đầu phát sóng và mở rộng ra Osaka và Nagoya. Họ cũng thành lập đơn vị nghiên cứu vô tuyến và bắt đầu phát triển ống điện tử. Đến năm 1930, NEC sản xuất máy phát vô tuyến 500W đầu tiên và cung cấp hệ thống phát sóng vô tuyến 100kW cho đài Xinjing của Trung Quốc vào năm 1934.
Năm 1928, thiết bị điện báo ảnh của NEC đã truyền tải những bức ảnh về lễ đăng quang của Thiên hoàng Hirohito. Các tờ báo Asahi Shimbun và Mainichi Shimbun cạnh tranh nhau đưa tin về sự kiện này. Cuối cùng, cả hai tờ báo đều chọn thiết bị của NEC vì tốc độ truyền nhanh và chất lượng hình ảnh vượt trội.
Năm 1929, NEC cung cấp cho Bộ Truyền thông Nhật Bản hệ thống chuyển mạch loại A, hệ thống đầu tiên được phát triển tại Nhật Bản. Năm 1937, NEC tiếp tục cung cấp thiết bị mang đường truyền không tải cho các kênh điện thoại đường dài.
2. Giai đoạn từ năm 1938 đến năm 1945
Chiến tranh thế giới thứ hai được xem là thời kỳ khó khăn nhất trong lịch sử của NEC. Năm 1938, các nhà máy Mita và Tamagawa bị quân đội Nhật Bản kiểm soát. Năm 1939, NEC thành lập phòng thí nghiệm nghiên cứu tại nhà máy Tamagawa và trở thành công ty Nhật Bản đầu tiên thử nghiệm thành công hệ thống truyền thông đa kênh vi sóng. Ngày 22 tháng 12 năm 1941, luật kiểm soát tài sản của địch được thông qua, dẫn đến việc cổ phiếu của NEC, thuộc sở hữu của International Standard Electric Corporation (ISE), bị tịch thu và quan hệ vốn cũng như kỹ thuật bị cắt đứt.
Luật Công ty Đạn dược, được thông qua vào tháng 10 năm 1943, đặt quyền kiểm soát các nhà máy của NEC dưới sự quản lý của quân đội. Nhà máy Ueno bị phá hủy trong một cuộc tấn công quân sự vào tháng 3 năm 1945. Các cuộc đánh bom vào tháng 4 và tháng 5 làm giảm công suất của Nhà máy Tamagawa đi 40%. Nhà máy Okama bị phá hủy hoàn toàn sau một vụ đánh bom vào tháng 6 cùng năm. Khi chiến tranh kết thúc, hoạt động sản xuất của NEC bị giảm đáng kể do thiệt hại cơ sở vật chất và thiếu hụt vật chất cùng nhân sự.
3. Giai đoạn từ năm 1945 đến năm 1980
Sau chiến tranh, NEC bắt đầu khôi phục hoạt động sản xuất phục vụ nhu cầu dân sự. Các nhà máy lớn của NEC mở cửa trở lại vào cuối tháng 1 năm 1946. NEC bắt đầu nghiên cứu và phát triển bóng bán dẫn vào năm 1950 và xuất khẩu thiết bị phát sóng vô tuyến sang Hàn Quốc vào năm 1951. Năm 1952, NEC nhận Giải thưởng Deming vì thành tích xuất sắc trong kiểm soát chất lượng. Nghiên cứu và phát triển máy tính bắt đầu vào năm 1954, và NEC sản xuất hệ thống chuyển mạch thanh ngang đầu tiên ở Nhật Bản, lắp đặt tại Tập đoàn Điện thoại và Điện báo Nippon (sau này là NTT) vào năm 1956. NEC hợp tác với NTT để phát triển hệ thống chuyển mạch điện tử cùng năm.
Năm 1958, NEC thành lập Công ty Viễn thông Đài Loan, liên doanh nước ngoài đầu tiên sau chiến tranh. Họ hoàn thiện máy tính NEAC-1101 và NEAC-1102 cùng năm. Vào tháng 9 năm 1958, NEC chế tạo chiếc máy tính bán dẫn hoàn toàn đầu tiên của mình, NEAC-2201, và trình diễn tại triển lãm AUTOMATH của UNESCO ở Paris vào năm sau. NEC bắt đầu nghiên cứu và phát triển mạch tích hợp vào năm 1960 và niêm yết cổ phiếu tại Hoa Kỳ vào năm 1963, thành lập Nippon Electric New York (sau là NEC America Inc.).
Năm 1964, NEC cung cấp hệ thống cáp ngầm cho KDD để lắp đặt ở Thái Bình Dương. Họ cũng cung cấp thiết bị truyền dẫn sóng mang PCM 24 kênh cho NTT vào năm 1965. Các công ty con của NEC tại Mexico, Brazil và Australia được thành lập từ năm 1968 đến 1969. NEC cung cấp hệ thống thông tin vệ tinh SPADE cho Tập đoàn Comsat vào năm 1971. Năm 1972, Thụy Sĩ đặt hàng một trạm mặt đất liên lạc vệ tinh NEC, và cùng năm đó, NEC thiết lập một trạm mặt đất thông tin vệ tinh nhỏ ở Trung Quốc. Cổ phiếu của NEC được niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Amsterdam vào năm 1973.
NEC thiết kế hệ thống phát sóng tự động cho Japan Broadcasting Corporation và thành lập NEC Electronics (Europe) GmbH vào năm 1974. Dòng máy tính ACOS được giới thiệu cùng năm, và Phòng thí nghiệm Nghiên cứu Trung tâm Mới hoàn thành vào năm 1975. Năm 1977, vệ tinh khí tượng địa tĩnh NEC, Himawari, được phóng lên bởi Cơ quan Phát triển Vũ trụ Quốc gia Nhật Bản.
Trong giai đoạn này, NEC phát triển khái niệm “C&C”, sự tích hợp giữa máy tính và truyền thông. NEC America Inc. mở nhà máy sản xuất hệ thống tổng đài và điện thoại tại Dallas, Texas vào năm 1978 và mua lại Electronic Arrays, Inc. của California để bắt đầu sản xuất chip bán dẫn tại Hoa Kỳ.
4. Giai đoạn từ năm 1980 đến năm 2000
Năm 1980, NEC giới thiệu bộ xử lý tín hiệu số đầu tiên, NEC μPD7720. Năm 1981, NEC thành lập công ty TNHH Chất bán dẫn NEC (Anh), chuyên sản xuất VLSI và LSI. Cùng năm, NEC ra mắt dòng máy tính cá nhân 8 bit PC-8800 và sau đó là dòng PC-9800 16 bit vào năm 1982. Đến năm 1983, cổ phiếu NEC được niêm yết trên các sàn giao dịch tại Basel, Geneva và Zurich, Thụy Sĩ. NEC nhanh chóng trở thành công ty dẫn đầu ngành công nghiệp PC tại Nhật Bản, nắm giữ 80% thị phần. Trong cùng năm đó, NEC đổi tên công ty tiếng Anh thành NEC Corporation.
Năm 1984, NEC Information Systems, Inc. bắt đầu sản xuất máy tính và các sản phẩm liên quan tại Hoa Kỳ. Cùng năm, NEC cũng ra mắt bộ xử lý dòng V. Đến năm 1986, NEC giao siêu máy tính SX-2 cho Trung tâm nghiên cứu nâng cao Houston, The Woodlands, Texas. Cũng trong năm đó, hệ thống chuyển mạch kỹ thuật số NEAX61 đi vào hoạt động. Năm 1987, NEC Technologies (UK) Ltd. được thành lập tại Vương quốc Anh để sản xuất VCR, máy in, màn hình máy tính và điện thoại di động cho thị trường Châu Âu. Cùng năm, NEC đã cấp phép công nghệ từ Hudson Soft để phát triển máy chơi trò chơi điện tử PC-Engine (sau này được phát hành tại Bắc Mỹ với tên gọi TurboGrafx-16).
Mặc dù nguyên mẫu kế nhiệm PC-Engine, Tetsujin, dự kiến ra mắt vào năm 1992, nhưng do thiếu trò chơi hoàn chỉnh, ngày ra mắt phải lùi đến đầu năm 1993. Mặc dù PC-Engine đạt được thành công đáng kể, nhưng NEC được biết đến nhiều hơn với vai trò là nhà sản xuất chất bán dẫn hàng đầu hơn là các sản phẩm trò chơi điện tử của mình. NEC USA, Inc. được thành lập vào năm 1989 để hoạt động tại Bắc Mỹ.
Năm 1983, NEC Brasil, công ty con của NEC ở Brazil, bị quốc hữu hóa theo lệnh của chính phủ quân sự Brazil, dẫn đến việc quyền kiểm soát công ty bị chuyển giao cho tập đoàn cổ phần tư nhân Brasilinvest của Mário Garnero. NEC Brasil, được thành lập vào năm 1968, đã trở thành nhà cung cấp thiết bị viễn thông chính cho chính phủ Brazil. Năm 1986, Bộ trưởng Bộ Truyền thông Antonio Carlos Magalhaes đình chỉ tất cả các khoản thanh toán hợp đồng của chính phủ cho NEC Brasil, dẫn đến khó khăn tài chính cho công ty. Sau đó, Tập đoàn NEC ở Nhật Bản bán NEC Brasil cho Organizacoes Globo với giá 1 triệu USD. Ngay sau đó, các hợp đồng với chính phủ được nối lại và giá trị của NEC Brasil tăng lên hơn 350 triệu USD. Năm 1992, các nghi ngờ về thỏa thuận NEC-Globo và cáo buộc tham nhũng liên quan đến tổng thống Brazil Fernando Collor de Mello được đưa ra. Organizacoes Globo sau đó bán cổ phần của họ tại NEC Brazil vào năm 1999, và cổ phần này trở lại Tập đoàn NEC sau sự tan rã của công ty điện thoại nhà nước Brazil Telebras.
Năm 1990, NEC hoàn thành tòa nhà trụ sở chính mới, gọi là “Siêu Tháp”, tại Shiba, Tokyo. Cùng năm, NEC thiết lập các liên doanh để sản xuất và tiếp thị các hệ thống chuyển mạch điện tử kỹ thuật số và LSI tại Trung Quốc. Năm 1993, hệ thống chuyển mạch chế độ truyền không đồng bộ (ATM) của NEC, Nút dịch vụ ATM NEAX61, bắt đầu hoạt động tại Hoa Kỳ. NEC Europe, Ltd. được thành lập vào năm 1993 để hoạt động tại Châu Âu, và Phòng thí nghiệm nghiên cứu NEC C&C được mở tại Đức vào năm 1994. Công ty TNHH NEC (Trung Quốc) được thành lập vào năm 1996 để hoạt động tại Trung Quốc. Năm 1997, NEC phát triển DRAM 4Gbit và được vinh danh với Giải thưởng Chất lượng Nhật Bản. Năm 1998, NEC mở cơ sở R&D chất bán dẫn tiên tiến nhất thế giới.
Trong những năm 1980, NEC là nhà cung cấp máy tính cá nhân số 1 tại Nhật Bản, nhưng đối mặt với sự cạnh tranh ngày càng tăng từ Fujitsu, Seiko Epson và IBM Japan. Mặc dù vậy, vào đầu những năm 1990, NEC vẫn giữ vị trí dẫn đầu với hơn 50% thị phần tại Nhật Bản. Sự cạnh tranh gia tăng khi Fujitsu bắt đầu tiếp thị mạnh mẽ các máy tính của mình. Vào tháng 6 năm 1995, NEC mua lại Packard Bell để sản xuất máy tính để bàn cho thị trường Bắc Mỹ, dẫn đến việc sáp nhập với Packard Bell và thành lập Packard Bell NEC Inc. Đến năm 1997, thị phần của NEC giảm xuống còn khoảng 35%.
NEC cũng phát hành bảng điều khiển PC-FX, kế nhiệm SuperGrafx, một hệ thống 32 bit với thiết kế giống tháp chỉ có ở Nhật Bản. PC-FX có một lượng trò chơi nhỏ nhưng ổn định cho đến năm 1998, khi NEC quyết định rút khỏi ngành trò chơi điện tử.
Năm 1999, NEC kỷ niệm 100 năm thành lập.
5. Từ năm 2000 cho đến nay
Năm 2000, NEC đã thành lập liên doanh với Samsung SDI, nhằm sản xuất màn hình OLED. Trong thời gian này, NEC cũng hợp tác với Chính phủ Anh để cung cấp máy chiếu cho các trường học, và nhiều trong số các máy chiếu này vẫn đang được sử dụng cho đến ngày nay.
Vào năm 2002, NEC đã tách phần hoạt động điện tử thành một công ty riêng biệt chuyên về bán dẫn. NEC Labs America, Inc., được thành lập vào tháng 11 năm 2002, là sự hợp nhất của Viện Nghiên cứu NEC (NECI) và Phòng Nghiên cứu Máy tính và Truyền thông của NEC USA (CCRL). NEC đã chế tạo máy tính mô phỏng Trái đất (ESC), từng là siêu máy tính nhanh nhất thế giới từ năm 2002 đến 2004, và tiếp tục sản xuất NEC N343i vào năm 2006. Vào năm 2003, NEC nắm giữ 20,8% thị phần máy tính cá nhân tại Nhật Bản, nhỉnh hơn chút so với Fujitsu.
Năm 2004, NEC không chỉ từ bỏ hoạt động kinh doanh OLED mà còn rút khỏi toàn bộ thị trường màn hình bằng cách bán hoạt động kinh doanh màn hình plasma và rút khỏi liên doanh với Samsung SDI. Samsung đã mua lại toàn bộ cổ phần và bằng sáng chế liên quan từ NEC, kết hợp với Samsung OLED và sau đó sáp nhập với Samsung Display. Năm 2007, NEC và Nissan bắt đầu xem xét việc thành lập liên doanh sản xuất pin lithium-ion cho ô tô hybrid và ô tô điện, dẫn đến việc thành lập Công ty Cổ phần Cung cấp Năng lượng Ô tô.
Ngày 23 tháng 4 năm 2009, Renesas Technology Corp và NEC Electronics Corp đạt được thỏa thuận cơ bản để sáp nhập vào khoảng tháng 4 năm 2010. Ngày 1 tháng 4 năm 2010, NEC Electronics và Renesas Technology sáp nhập để trở thành Renesas Electronics, công ty bán dẫn lớn thứ tư theo dữ liệu của iSuppli. Đến quý 3 năm 2010, NEC chiếm 19,8% thị phần máy tính cá nhân tại Nhật Bản.
Ngày 27 tháng 1 năm 2011, NEC thành lập liên doanh với Lenovo – một trong những nhà sản xuất PC lớn nhất thế giới. Liên doanh mới có tên Lenovo NEC Holdings B.V. được đăng ký tại Hà Lan. NEC nhận được 175 triệu USD từ Lenovo thông qua việc phát hành cổ phiếu, trong khi Lenovo sở hữu 51% cổ phần và NEC nắm giữ 49% cổ phần. Liên doanh này giúp Lenovo mở rộng lĩnh vực máy chủ và NEC có cơ hội phát triển ở Trung Quốc.
Ngày 26 tháng 1 năm 2012, NEC công bố sẽ cắt giảm 10.000 việc làm toàn cầu do tình hình tài chính khó khăn, khủng hoảng kinh tế ở châu Âu và sự tụt hậu trong phát triển điện thoại thông minh so với Apple và Samsung. Trước đó, vào tháng 1 năm 2009, NEC đã cắt giảm khoảng 20.000 việc làm, chủ yếu trong các lĩnh vực chất bán dẫn và màn hình tinh thể lỏng.
Năm 2013, NEC trở thành nhà sản xuất máy chủ PC lớn nhất tại Nhật Bản với thị phần 23,6%. Vào tháng 8 năm 2014, NEC được giao nhiệm vụ xây dựng tuyến cáp truyền dữ liệu dưới biển siêu nhanh nối Hoa Kỳ và Nhật Bản cho một tập đoàn quốc tế bao gồm China Mobile International, China Telecom Global, Global Transit, Google, KDDI và SingTel. Tuyến cáp này đã được đưa vào sử dụng vào ngày 30 tháng 6 năm 2016. NEC rời khỏi thị trường điện thoại thông minh vào năm 2015 bằng cách giải thể NEC Mobile Communications.
Vào tháng 7 năm 2018, NEC thành lập công ty con NEC X tại Thung lũng Silicon để thúc đẩy các công nghệ và ý tưởng kinh doanh mới. NEC X đã tạo ra chương trình tăng tốc doanh nghiệp hợp tác với các doanh nhân, công ty khởi nghiệp và các công ty hiện tại để phát triển sản phẩm mới dựa trên các công nghệ mới nổi của NEC. Trong nửa đầu năm 2020, NEC đã bán phần lớn cổ phần của NEC Display Solutions cho Sharp Corporation và quyết định thu hẹp hoạt động kinh doanh lưu trữ năng lượng.
Sau khi Hoa Kỳ đề xuất cấm thiết bị 5G của Huawei vào năm 2020, NEC đã quyết tâm mở rộng hoạt động kinh doanh mạng 5G của mình để lấp đầy khoảng trống trên thị trường thiết bị viễn thông ở Hoa Kỳ và Vương quốc Anh. NTT, hãng vận tải lớn nhất Nhật Bản, đã đầu tư 596 triệu USD mua 4,8% cổ phần của NEC để hỗ trợ sự chuyển mình này. Vào tháng 12 năm 2020, NEC mua lại nhà phát triển giải pháp ngân hàng kỹ thuật số Thụy Sĩ Avaloq với giá 2,2 tỷ USD.
NEC tiếp tục triển khai nhiều kế hoạch kinh doanh mới và áp dụng các công nghệ tiên tiến để đạt được những cột mốc mới trong hành trình phát triển và củng cố vị trí của mình trong lòng người tiêu dùng.
Ý kiến