Covid-19 đã làm giảm đáng kể hoạt động thương mại hàng hóa, thương mại dịch vụ và đầu tư trực tiếp nước ngoài trên thế giới, đặc biệt là trong giai đoạn quý II năm 2020. Xu hướng chung của toàn cầu này cũng đã tạo ra những tác động nhất định đến thương mại và đầu tư Nhật Bản. Cùng JapanBiz tìm hiểu thêm trong bài viết dưới đây.

Mục lục
Xu hướng thương mại và đầu tư toàn cầu trong giai đoạn dịch bệnh
Covid-19 đã lan rộng trên toàn thế giới kể từ năm 2020. Mặc dù nền kinh tế toàn cầu đã phải hứng chịu nhiều loại cú sốc tiêu cực khác nhau như khủng hoảng tài chính hoặc thiên tai, nhưng một trong những đặc điểm nổi bật nhất của đại dịch Covid-19 là sự bắt buộc áp dụng các biện pháp phòng chống lây nhiễm là phong tỏa và giãn cách xã hội. Những biện pháp này đã làm tăng nhiều loại chi phí giao dịch trong nền kinh tế toàn cầu.
1. Xu thế toàn cầu
Đại dịch đã tạo nên những thay đổi trong dòng chảy thương mại và FDI trên thế giới. Ba thước đo bắt đầu giảm vào quý đầu tiên của năm 2020 và chạm đáy vào quý hai năm 2020. Trong số ba thước đo gồm hàng hóa, dịch vụ và FDI, mức giảm FDI là lớn nhất với mức gần 50%. Sau đó, FDI bắt đầu tăng dần đến mức bình thường. Sự phục hồi của FDI rát đáng chú ý trong khi thương mại dịch vụ đã có những bước chững chậm lại. Tóm lại, thương mại và đầu tư đã giảm khá sâu vào năm 2020.

2. Thương mại hàng hoá
Đại dịch Covid-19 ảnh hưởng đến cả hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa. Về phía cầu, làm việc tại nhà làm giảm cơ hội mua sắm, do đó làm giảm nhu cầu tiêu dùng nhiều hơn. Việc giảm doanh số bán hàng do đóng cửa nơi làm việc cũng có thể làm giảm thu nhập và thu nhập của mọi người, làm giảm thêm tổng cầu. Những sự sụt giảm này dẫn đến việc giảm lượng tiêu thụ hàng hóa và nhập khẩu.
Ngược lại, Covid-19 làm tăng nhu cầu về thực phẩm, sản phẩm y tế và thiết bị bảo hộ cá nhân như khẩu trang và các sản phẩm vệ sinh. Và cũng làm tăng nhu cầu đối với các sản phẩm liên quan đến làm việc từ xa và các hoạt động ở nhà như máy tính xách tay. Về phía xuất khẩu, việc đóng cửa nơi làm việc khiến hoạt động kinh doanh bị đình trệ, dẫn đến hoạt động sản xuất cũng gặp tình trạng tương tự. Hơn nữa, năng suất của nhà máy có thể giảm do áp dụng các biện pháp kiểm soát lây nhiễm trong các nhà máy. Những yếu tố này dẫn đến sự thu hẹp sản lượng sản xuất, do đó làm giảm xuất khẩu.
3. FDI
Đại dịch Covid-19 còn làm thay đổi dòng vốn FDI. Thiệt hại do Covid-19 ở các nước sở tại làm giảm quy mô nhu cầu tiêu thụ và tăng chi phí đầu tư cố định. Sự gia tăng của chi phí thứ hai có thể lớn đối với FDI vào lĩnh vực xanh so với hoạt động mua bán và sáp nhập (M&A) xuyên biên giới vì sẽ khó thuê công nhân mới và xây dựng các nhà máy mới. Tuy nhiên, thiệt hại nghiêm trọng ở nước sở tại có thể làm giảm giá trị của các công ty bị mua lại, tạo điều kiện cho các nhà đầu tư mua lại các công ty địa phương với giá thấp hơn, được gọi là “FDI bán cháy”.
Mức độ nghiêm trọng của đại dịch Covid-19 ở nước sở tại có thể có tác động tiêu cực thông qua việc giảm vốn đầu tư. Nó cũng có thể khiến dòng FDI xoay chuyển ra nước ngoài. Trường hợp điển hình là các công ty có thể chuyển cơ sở xuất khẩu của họ từ trong nước ra nước ngoài để tiếp tục hoạt động sản xuất. Hạn chế di chuyển do đại dịch Covid-19 làm giảm khả năng xử lý hàng hóa do thiếu tài xế xe tải và lao động tại cảng, dẫn đến tăng chi phí vận tải trong nước và quốc tế. Do đó, các công ty có thể chuyển từ xuất khẩu trong nước sang sản xuất ở nước ngoài và bán trong nước.
Thương mại và đầu tư Nhật Bản đã chịu ảnh hưởng như thế nào từ Covid-19?
1. Các hoạt động thương mại hàng hóa
Đại dịch COVID-19 đã tác động sâu sắc đến nền kinh tế toàn cầu và Nhật Bản cũng không ngoại lệ. Đại dịch đã gây ra sự gián đoạn đáng kể cho hoạt động thương mại hàng hóa ở Nhật Bản, ảnh hưởng đến cả thương mại trong nước và quốc tế.
Đầu tiên, đại dịch đã dẫn đến sự sụt giảm khối lượng giao dịch hàng hóa ở Nhật Bản. Việc phong tỏa đột ngột và lan rộng trên toàn thế giới đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến chuỗi cung ứng toàn cầu, gây gián đoạn hoạt động sản xuất và vận chuyển hàng hóa. Kết quả là xuất khẩu hàng hóa từ Nhật Bản bị sụt giảm, ảnh hưởng đến thương mại hàng hóa chung của nước này.
Ngoài ra, đại dịch Covid-19 đã dẫn đến sự thay đổi trong nhu cầu của người tiêu dùng. Sự bất ổn kinh tế do đại dịch gây ra đã khiến người tiêu dùng trở nên thận trọng hơn trong chi tiêu, dẫn đến nhu cầu đối với các mặt hàng không thiết yếu cũng giảm đi rất nhiều. Điều này đã ảnh hưởng đến thương mại hàng hóa ở Nhật Bản, đặc biệt là trong các lĩnh vực như du lịch, giải trí và hàng xa xỉ.
Hơn nữa, đại dịch cũng đã ảnh hưởng đến thương mại hàng hóa tại Nhật Bản do những thay đổi trong chính sách thương mại. Trong nỗ lực chống lại đại dịch, nhiều quốc gia đã áp đặt các hạn chế đối với việc di chuyển hàng hóa, bao gồm đóng cửa biên giới và các biện pháp kiểm dịch. Những hạn chế này đã gây khó khăn hơn cho các công ty Nhật Bản trong việc xuất khẩu hàng hóa, dẫn đến sự chậm trễ và tăng chi phí. Bên cạnh đó, đại dịch cũng khiến các hiệp định thương mại quốc tế bị suy giảm, ảnh hưởng đến giao thương hàng hóa tại Nhật Bản.

Bất chấp những thách thức này, đại dịch cũng đã tạo ra cơ hội cho thương mại hàng hóa ở Nhật Bản. Đại dịch đã đẩy nhanh quá trình chuyển đổi sang số hóa và thương mại trực tuyến, dẫn đến sự gia tăng các hoạt động thương mại điện tử. Điều này đã tạo ra cơ hội mới cho các công ty Nhật Bản bán hàng hóa trực tuyến, thúc đẩy thương mại hàng hóa tại Nhật Bản.
Như vậy có thể thấy, tác động của COVID-19 đối với thương mại hàng hóa ở Nhật Bản là rất lớn. Đại dịch đã khiến khối lượng giao dịch hàng hóa sụt giảm, nhu cầu tiêu dùng thay đổi, chính sách thương mại thay đổi và mở ra những cơ hội mới cho thương mại điện tử. Bất chấp những thách thức này, chính phủ Nhật Bản đã thực hiện các bước để hỗ trợ thương mại hàng hóa của đất nước, bao gồm cung cấp hỗ trợ tài chính cho các công ty và thúc đẩy số hóa. Khi thế giới tiếp tục phục hồi sau đại dịch, điều quan trọng là phải theo dõi chặt chẽ tác động đối với thương mại hàng hóa ở Nhật Bản và thực hiện các bước để hỗ trợ tăng trưởng kinh tế liên tục của đất nước.
2. Thương mại dịch vụ
Đại dịch COVID-19 đã tác động sâu sắc đến nền kinh tế toàn cầu, trong đó có thương mại dịch vụ tại Nhật Bản. Đại dịch đã gây ra sự gián đoạn đáng kể đối với thương mại dịch vụ ở Nhật Bản, ảnh hưởng đến cả thương mại trong nước và quốc tế.
Đại dịch đã dẫn đến sự sụt giảm khối lượng thương mại dịch vụ ở Nhật Bản. Việc phong tỏa đột ngột và lan rộng trên toàn thế giới đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến nhu cầu về các dịch vụ, bao gồm du lịch, khách sạn và giải trí. Do đó, xuất khẩu dịch vụ từ Nhật Bản đã giảm, ảnh hưởng đến thương mại dịch vụ chung của nước này.
Ngoài ra, đại dịch đã dẫn đến sự thay đổi trong nhu cầu của người tiêu dùng đối với các dịch vụ. Sự bất ổn về kinh tế do đại dịch gây ra đã khiến người tiêu dùng trở nên thận trọng hơn trong chi tiêu, dẫn đến nhu cầu đối với các dịch vụ không thiết yếu giảm. Điều này đã ảnh hưởng đến thương mại dịch vụ ở Nhật Bản, đặc biệt là trong các lĩnh vực như du lịch và giải trí.
Hơn nữa, đại dịch cũng đã ảnh hưởng đến thương mại dịch vụ tại Nhật Bản do những thay đổi trong chính sách thương mại. Trong nỗ lực chống lại đại dịch, nhiều quốc gia đã áp đặt các hạn chế đối với việc di chuyển của người dân, bao gồm đóng cửa biên giới và các biện pháp kiểm dịch. Những hạn chế này đã gây khó khăn hơn cho các công ty Nhật Bản trong việc cung cấp dịch vụ, dẫn đến sự chậm trễ và tăng chi phí. Ngoài ra, đại dịch cũng dẫn đến sự suy giảm các hiệp định thương mại quốc tế, ảnh hưởng đến thương mại dịch vụ tại Nhật Bản.
Bất chấp những thách thức này, đại dịch cũng đã tạo ra cơ hội cho thương mại dịch vụ ở Nhật Bản. Đại dịch đã đẩy nhanh quá trình chuyển đổi sang số hóa, dẫn đến sự gia tăng các dịch vụ trực tuyến. Điều này đã tạo ra những cơ hội mới cho các công ty Nhật Bản cung cấp dịch vụ trực tuyến, thúc đẩy thương mại dịch vụ tại Nhật Bản.
Một ví dụ rất rõ là sự phát triển của các dịch vụ giáo dục trực tuyến. Với việc phong tỏa rộng rãi và các biện pháp giãn cách xã hội, học tập trực tiếp truyền thống đã trở nên khó khăn. Do đó, các dịch vụ giáo dục trực tuyến ngày càng trở nên phổ biến, tạo cơ hội mới cho các công ty Nhật Bản xuất khẩu dịch vụ giáo dục.

Rõ ràng đại dịch đã dẫn đến sự sụt giảm khối lượng thương mại dịch vụ, sự thay đổi nhu cầu của người tiêu dùng, những thay đổi trong chính sách thương mại và cơ hội mới cho các dịch vụ trực tuyến. Bất chấp những thách thức này, chính phủ Nhật Bản đã thực hiện các bước để hỗ trợ thương mại dịch vụ của đất nước, bao gồm cung cấp hỗ trợ tài chính cho các công ty và thúc đẩy số hóa. Khi thế giới tiếp tục phục hồi sau đại dịch, điều quan trọng là phải theo dõi chặt chẽ tác động đối với thương mại dịch vụ ở Nhật Bản và thực hiện các bước để hỗ trợ tăng trưởng kinh tế liên tục của đất nước.
3. Thương mại và đầu tư trực tiếp nước ngoài FDI
Đại dịch COVID-19 đã tác động sâu rộng đến nền kinh tế toàn cầu, trong đó có hoạt động đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) của Nhật Bản. Đại dịch đã gây ra sự gián đoạn đáng kể đối với FDI của Nhật Bản, ảnh hưởng đến cả đầu tư trong và ngoài nước.
Yếu tố đầu tiên phải kể đến là đại dịch đã dẫn đến sự sụt giảm khối lượng FDI vào Nhật Bản. Các biện pháp phong tỏa quốc gia đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến nền kinh tế toàn cầu, gây ra sự không chắc chắn và làm giảm nhu cầu đầu tư. Kết quả là FDI vào Nhật Bản sụt giảm, ảnh hưởng đến FDI chung của cả nước.
Ngoài ra, đại dịch đã dẫn đến sự thay đổi trong các loại hình FDI tại Nhật Bản. Trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu đang suy thoái, các nhà đầu tư đã trở nên thận trọng hơn và đang tập trung đầu tư vào các lĩnh vực ít bị ảnh hưởng bởi đại dịch như công nghệ và chăm sóc sức khỏe. Điều này đã dẫn đến sự sụt giảm vốn FDI vào các lĩnh vực như du lịch và giải trí, vốn bị ảnh hưởng nặng nề bởi đại dịch.
Hơn nữa, đại dịch cũng đã ảnh hưởng đến FDI của Nhật Bản do những thay đổi trong chính sách đầu tư. Trong nỗ lực chống lại đại dịch Covid-19, nhiều quốc gia đã áp đặt các hạn chế đối với việc di chuyển của người và hàng hóa, bao gồm cả việc đóng cửa biên giới và các biện pháp kiểm dịch. Những hạn chế này đã gây khó khăn hơn cho các công ty Nhật Bản đầu tư ra nước ngoài, dẫn đến sự chậm trễ và tăng chi phí. Ngoài ra, đại dịch cũng dẫn đến sự sụt giảm trong các hiệp định thương mại quốc tế, ảnh hưởng đến FDI của Nhật Bản.
Bất chấp những thách thức này, đại dịch cũng đã tạo ra cơ hội cho FDI của Nhật Bản. Đại dịch đã đẩy nhanh quá trình chuyển đổi sang số hóa, dẫn đến sự gia tăng nhu cầu về công nghệ và dịch vụ chăm sóc sức khỏe. Điều này đã tạo ra những cơ hội mới cho các công ty Nhật Bản đầu tư vào các lĩnh vực này, thúc đẩy FDI của Nhật Bản.
Dịch bệnh Covid-19 đã dẫn đến sự sụt giảm về quy mô vốn FDI, sự thay đổi về loại hình FDI, thay đổi chính sách đầu tư và các cơ hội mới trong lĩnh vực công nghệ và y tế. Bất chấp những thách thức này, chính phủ Nhật Bản đã thực hiện các bước để hỗ trợ FDI của đất nước, bao gồm cung cấp hỗ trợ tài chính cho các công ty và thúc đẩy số hóa. Khi thế giới tiếp tục phục hồi sau đại dịch, điều quan trọng là phải theo dõi chặt chẽ tác động đối với FDI của Nhật Bản và thực hiện các bước để hỗ trợ tăng trưởng kinh tế liên tục của đất nước.
Từ các số liệu thực tế này có thể thấy, tác động của COVID-19 đối với thương mại và đầu tư Nhật Bản là rất lớn. Đại dịch đã gây ra sự gián đoạn lớn đối với thương mại và đầu tư ở Nhật Bản, ảnh hưởng đến cả thương mại trong nước và quốc tế. Việc phong tỏa đột ngột và lan rộng trên toàn thế giới đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến nhu cầu về hàng hóa và dịch vụ, khiến khối lượng giao dịch thương mại, hàng hóa tại Nhật Bản giảm sút. Ngoài ra, đại dịch đã dẫn đến sự thay đổi trong nhu cầu của người tiêu dùng đối với hàng hóa và dịch vụ, cũng như những thay đổi trong chính sách thương mại và đầu tư.

Bất chấp những thách thức này, ở một khía cạnh tích cực hơn, đại dịch cũng đã tạo ra cơ hội cho thương mại và đầu tư Nhật Bản. Đại dịch đã đẩy nhanh quá trình chuyển đổi sang số hóa, dẫn đến sự gia tăng các dịch vụ trực tuyến và nhu cầu về công nghệ và dịch vụ chăm sóc sức khỏe. Điều này đã tạo ra những cơ hội mới cho các công ty Nhật Bản cung cấp và đầu tư vào các dịch vụ này, giúp thúc đẩy thương mại và dịch vụ của đất nước.
Chính phủ Nhật Bản đã thực hiện các bước để hỗ trợ thương mại và dịch vụ của đất nước, bao gồm cung cấp hỗ trợ tài chính cho các công ty và thúc đẩy số hóa. Tuy nhiên, điều quan trọng là chính phủ phải giám sát chặt chẽ tác động của COVID-19 đối với thương mại và dịch vụ tại Nhật Bản và thực hiện các bước để hỗ trợ tăng trưởng kinh tế liên tục của đất nước.
Đại dịch đã gây ra sự gián đoạn đáng kể đối với đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) của Nhật Bản, ảnh hưởng đến cả đầu tư trong và ngoài nước. FDI vào Nhật Bản sụt giảm, ảnh hưởng đến FDI chung của cả nước cũng như sự thay đổi trong các loại hình FDI tại Nhật Bản. Trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu đang suy thoái, các nhà đầu tư đã trở nên thận trọng hơn và đang tập trung đầu tư vào các lĩnh vực ít bị ảnh hưởng bởi đại dịch như công nghệ và chăm sóc sức khỏe. Điều này đã dẫn đến sự sụt giảm vốn FDI vào các lĩnh vực như du lịch và giải trí, vốn bị ảnh hưởng nặng nề bởi đại dịch.
Đáng lưu ý là đại dịch cũng đã tạo ra cơ hội đầu tư vào Nhật Bản. Đại dịch đã đẩy nhanh quá trình chuyển đổi sang số hóa, dẫn đến sự gia tăng nhu cầu về công nghệ và dịch vụ chăm sóc sức khỏe. Điều này đã tạo ra những cơ hội mới cho các công ty Nhật Bản đầu tư vào các lĩnh vực này, thúc đẩy FDI của Nhật Bản.
Mặc dù tác động của COVID-19 đối với thương mại và đầu tư ở Nhật Bản là rất lớn, nhưng nền kinh tế vững mạnh của đất nước và sự hỗ trợ của chính phủ mang lại cho người dân sự lạc quan và tin tưởng vào một tương lai tươi sáng hơn. Thế giới đã dần phục hồi sau đại dịch, thương mại và đầu tư Nhật Bản sẽ phục hồi và tiếp tục đóng góp vào tăng trưởng kinh tế chung của thế giới.
Ý kiến